Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thẩm thì"
thì thẩm
thâm
thâm trầm
trầm
trầm lắng
trầm tĩnh
trầm ngâm
trầm mặc
thâm sâu
thâm thúy
thâm u
thâm trầm
thâm đen
thâm lặng
thâm tình
thâm cảm
thâm ý
thâm viễn
thâm thú
thâm mưu