Từ đồng nghĩa với "thắng hoặc"

thỉnh thoảng hiếm khi thỉnh thoảng có đôi khi
thỉnh thoảng xảy ra vạn nhất có khi hãn hữu
đôi lúc thỉnh thoảng mới hiếm hoi thỉnh thoảng thôi
có lúc thỉnh thoảng mà thỉnh thoảng lắm hầu như không
thỉnh thoảng một lần thỉnh thoảng xảy ra có khi nào thỉnh thoảng thôi mà