Từ đồng nghĩa với "thắt lưng buộc bụng"

tiết kiệm cắt giảm hạn chế thắt chặt
cam chịu khổ sở khó khăn đau khổ
nghèo khổ sống tằn tiện sống tiết kiệm sống kham khổ
sống chắt chiu sống giản dị sống thiếu thốn sống khổ cực
sống bần hàn sống khắc khổ sống thiếu thốn sống chắt bóp