Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế cục"
tình trạng
hoàn cảnh
tình hình
tình thế
cục diện
sự thế
trạng thái
tình huống
tình cảnh
huống
địa thế
binh tình
vị trí
cảnh tình
bước
tình huống thực tế
thế giới
tình trạng thực tế
thế lực
thế giới quan