Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thế giới"
vũ trụ
nhân loại
toàn cầu
trái đất
địa cầu
hoàn cầu
thế gian
thiên hạ
cõi trần gian
cuộc sống xã hội
cuộc đời
xã hội
thế giới động vật
thế giới âm thanh
khu vực
lĩnh vực
tổng thể
môi trường
không gian
sự vật