Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể"
có thể
khả năng
được
được phép
có khả năng
có lẽ
năng
thề
hứa
cam kết
đảm bảo
tuyên thệ
khẳng định
chắc chắn
trịnh trọng
thể hiện
thể danh dự
thể hiện tình cảm
thể hiện ý chí
thể hiện sự đồng ý