Từ đồng nghĩa với "thể"

có thể khả năng được được phép
có khả năng có lẽ năng thề
hứa cam kết đảm bảo tuyên thệ
khẳng định chắc chắn trịnh trọng thể hiện
thể danh dự thể hiện tình cảm thể hiện ý chí thể hiện sự đồng ý