Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể nghiệm"
thí nghiệm
thử nghiệm
sự thử
thực nghiệm
khảo nghiệm
cuộc thí nghiệm
cuộc thử nghiệm
kiểm tra
thăm dò
đo lường
thí nghiệm
thử
thực hành
trải nghiệm
kiểm nghiệm
thực tiễn
đánh giá
phân tích
khảo sát
thực nghiệm hóa
thí điểm