Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thị hiếu"
xu hướng
khuynh hướng
thiên vị
hướng
chiều hướng
trào lưu
phong cách
định hướng
có xu hướng về
có khuynh hướng về
hướng về
thẩm mỹ
sở thích
gu
thích nghi
tính cách
đặc điểm
mốt
thói quen
tâm lý