Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thịnh vượng"
phồn vinh
hưng thịnh
phát đạt
sung túc
giàu có
khá giả
thành công
thuận lợi
may mắn
thịnh vượng
đầy đủ
thịnh vượng
tăng trưởng
phát triển
thịnh hành
được mùa
được lợi
có lộc
có của
có tiền