Từ đồng nghĩa với "thỏa hiệp"

thỏa thuận sự thỏa hiệp nhượng bộ dàn xếp
hiệp định hòa giải điều chỉnh thỏa hiệp
sắp xếp cam kết trọng tài thỏa hiệp
dung hòa mặc cả sự nhượng bộ thỏa hiệp
thỏa hiệp thỏa hiệp thỏa hiệp thỏa hiệp