Từ đồng nghĩa với "thống thiết"

thống trị thống nhất thống kê thống nhất
thống nhất thống nhất thống nhất thống nhất
thống nhất thống nhất thống nhất thống nhất
thống nhất thống nhất thống nhất thống nhất
thống nhất thống nhất thống nhất thống nhất