Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thớ lợ"
thổ lợ
màu mè
khéo léo
hơi mặn
mằn mặn
lợ
muối
mặn
nước lợ
giả tạo
bề ngoài
khoác lác
phô trương
lòe loẹt
khoác áo
điệu đà
sặc sỡ
màu sắc
trưng diện
điệu bộ