Từ đồng nghĩa với "thời gian"

thời điểm khoảnh khắc lúc giờ
ngày tháng thời hạn quãng thời gian
giai đoạn thời buổi cuộc đời thời đại
dạo mùa dịp hồi
tuổi thế hệ ngày tháng tốc độ