lịch trình | thời khóa biểu | kế hoạch | lịch |
biểu thời gian | thứ tự công việc | chương trình làm việc | trình tự thời gian |
đã lên lịch | lập lịch | thời gian làm việc | thời gian biểu diễn |
thời gian tổ chức | thời gian phân bổ | thời gian sắp xếp | thời gian thực hiện |
thời gian quản lý | thời gian phân chia | thời gian định trước | thời gian dự kiến |