Từ đồng nghĩa với "thở phào"

thở phào thở ra thở nhẹ nhõm thở dài
thở khoan khoái thở êm ái thở thư giãn thở thoải mái
thở nhẹ thở vui vẻ thở an tâm thở hạnh phúc
thở yên lòng thở thanh thản thở nhẹ nhàng thở mát mẻ
thở bình yên thở tạm thở thở giải tỏa thở xả stress