Từ đồng nghĩa với "thợ săn"

thợ săn săn bắn người săn thợ bẫy
thợ rừng người đi săn thợ đánh cá thợ mỏ
thợ lặn thợ săn thú thợ săn chim người đi tìm
người thu hoạch người bắt cá người bắt thú người săn tìm
thợ săn hoang dã thợ săn chuyên nghiệp thợ săn tự do thợ săn nghiệp dư