Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thụ lí"
giải quyết
tiếp nhận
xử lý
thẩm tra
thẩm định
xét xử
điều tra
xem xét
thụ lý vụ án
thụ lý hồ sơ
tiến hành
thực hiện
quyết định
phán quyết
xem xét vụ án
giải quyết vụ án
tiếp nhận hồ sơ
xử lý vụ án
thụ lý đơn
thụ lý khiếu nại