Từ đồng nghĩa với "thụt lùi"

lùi lại rút lui co lại chùn bước
né tránh giảm sút thụt lùi lùi bước
xuống cấp suy giảm kém đi thụt lùi về
đi lùi mất mát suy yếu kém phát triển
giảm thiểu thụt lùi trong không tiến bộ đi xuống