Từ đồng nghĩa với "thủ khoa"

thủ khoa á khoa lớp trưởng trưởng khoa
người đứng đầu người dẫn đầu người xuất sắc học sinh giỏi
học sinh ưu tú người đạt giải nhất người đỗ đầu người thi xuất sắc
người có thành tích cao người học giỏi người đạt điểm cao người đứng đầu lớp
người đứng đầu ngành người có thành tích nổi bật người có thành tích xuất sắc người có điểm số cao