Từ đồng nghĩa với "thủ thư"

thủ thư người thủ thư người phụ trách quản thủ thư viện
cán bộ thư viện người quản lý thư mục người quản lý sách người quản lý tài liệu
thư viện viên nhân viên thư viện người quản lý thông tin người phụ trách thư viện
người điều hành thư viện người chăm sóc thư viện người tổ chức thư viện người hướng dẫn thư viện
người phục vụ thư viện người hỗ trợ thư viện người tư vấn thư viện người nghiên cứu thư viện