Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thủi thủi"
thui thủi
đơn độc
một mình
cô đơn
lẻ loi
vắng vẻ
tịch mịch
hiu quạnh
bơ vơ
lạc lõng
trống trải
vắng mặt
không có ai
mồ côi
đơn côi
tự kỷ
tự lập
khép kín
tách biệt
xa lạ