Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thứ tự"
trật tự
thứ bậc
trình tự
sắp xếp
thu xếp
cấu trúc
hệ thống
ngăn nắp
loại
tầng lớp
cấp
đoàn
phân loại
kế hoạch
chế độ
quy tắc
quy định
chỉ dẫn
điều chỉnh
lệnh