Từ đồng nghĩa với "thừa nhận"

thú nhận nhận chấp nhận nhìn nhận
nhận vào nhận lấy nhượng bộ tiếp nhận
nhận được thừa nhận công nhận xác nhận
đồng ý thừa nhận chấp thuận tán thành
phê duyệt bày tỏ khẳng định đề xuất