Từ đồng nghĩa với "thừa thãi"

dư thừa thừa quá mức quá đáng
không cần thiết không phù hợp không hợp lý xa hoa
hoa lệ thừa thãi nước thừa thắng thừa thắng xông lên
thừa mứa thừa thãi của cải thừa thãi thời gian thừa thãi sức lực
thừa thãi tài nguyên thừa thãi vật chất thừa thãi niềm vui thừa thãi tình cảm
thừa thãi ý tưởng