Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thửa"
thửa đất
mảnh đất
miếng đất
lô
phần
thửa ruộng
khu đất
đất đai
khoảnh đất
mảnh vườn
đất canh tác
đất nông nghiệp
đất ở
khu vực
khuôn viên
đất đai
bất động sản
thửa nhà
thửa đất nông nghiệp
thửa đất ở