Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thực thể"
bản thể
vật thể
đối thể
sự tồn tại
đối tượng
cá thể
sinh vật
vật chất
nhân cách
danh tính
sự hiện diện
thực thể
cơ thể
trạng thái
thực thi
đơn lẻ
chính
thực thi nhiệm vụ
thực thi mệnh lệnh
hữu thể