Từ đồng nghĩa với "thực trạng"

thực tế hiện thực sự thật thực tiễn
sự tồn tại thực tại sự thực hiện tượng
tình trạng điều có thật có thật tính thực tế
sự vật có thực cụ thể tính chắc chắn tính chất chính xác
thực trạng xã hội thực trạng kinh tế thực trạng giáo dục thực trạng môi trường