Từ đồng nghĩa với "tha hóa"

lạnh nhạt thờ ơ ghẻ lạnh xa lánh
cô lập tàn nhẫn chán ghét mất lòng tin
rút lui không hài lòng sự làm cho giận sự làm cho ghét
đổ vỡ khinh thường bỏ rơi không quan tâm
bất mãn thất vọng đối xử tệ không tôn trọng