Từ đồng nghĩa với "tha hương"

lưu vong người xa xứ cảnh tha hương di cư
người lưu vong đày ải người đi đày lưu đày
phân tán trục xuất bị trục xuất sự đi đày
sự đày ải cảnh sống lưu vong đày đày đi bắt đi xa
người nước ngoài di dời xa xứ phát vãng
người bị đày ải