Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tha hương"
lưu vong
người xa xứ
cảnh tha hương
di cư
người lưu vong
đày ải
người đi đày
lưu đày
phân tán
trục xuất
bị trục xuất
sự đi đày
sự đày ải
cảnh sống lưu vong
đày
đày đi bắt đi xa
người nước ngoài
di dời
xa xứ
phát vãng
người bị đày ải