Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tha hồ"
thoải mái
rộng rãi
không hạn chế
tự do
miễn phí
rảnh rỗi
nhàn nhã
thảnh thơi
rảnh rang
phong phú
dễ dàng
khỏi phải
được miễn
mở thông
giải thoát
rảnh
nhiều
không bị
tự ý
uyển chuyển