Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thahoá"
biến chất
tha hóa
biến đổi
suy thoái
suy giảm
đồi bại
hư hỏng
mất nhân tính
mất phẩm giá
biến dạng
biến tướng
tha hóa nhân cách
tha hóa đạo đức
tha hóa xã hội
tha hóa tâm hồn
mất phương hướng
mất kiểm soát
mất bản sắc
mất gốc
mất định hướng