Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tham dự"
tham gia
dự
có mặt
góp mặt
xuất hiện
đưa tai
ghé thăm
làm khách
đi tới
hộ tống
tham dự
tham gia vào
tham gia cùng
đến dự
đến tham gia
tham gia hội thảo
tham gia sự kiện
tham gia hoạt động
tham gia chương trình
tham gia buổi họp
tham gia lễ