Từ đồng nghĩa với "tham gia"

tham dự sự tham dự sự tham gia hợp tác
đóng góp sự góp phần vào hiện diện chia sẻ
tương tác tham gia ý kiến tham gia hoạt động tham gia vào
góp mặt tham gia cuộc họp tham gia chương trình tham gia dự án
tham gia hội thảo tham gia nghiên cứu tham gia tổ chức tham gia cộng đồng