Từ đồng nghĩa với "tham lam"

tham lam sự tham lam lòng tham ích kỷ
thói háu ăn háu ăn tính tham lam tính tham ăn
ham muốn thèm muốn khao khát thích thu nhận
háo sắc tham vọng mê muội khát khao
tích trữ cầu toàn đòi hỏi tham lam vô độ