Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tham mưu"
cố vấn
tư vấn
tham vấn
cho ý kiến
đề xuất
góp ý
hỗ trợ
cung cấp thông tin
hướng dẫn
định hướng
phân tích
đánh giá
trợ giúp
khuyến nghị
báo cáo
thảo luận
điều phối
giải thích
tư duy
lập kế hoạch