Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tham số"
đại lượng tham số
thuộc tính
đặc điểm
yếu tố
hằng số
biến số
thông số
điều kiện
căn cứ
tiêu chí
đặc trưng
yếu tố quyết định
thành phần
khía cạnh
mô hình
điểm dữ liệu
thông tin
điểm số
điều khoản
các yếu tố