Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tham tán"
cố vấn
người cố vấn
tư vấn
người tư vấn
tham mưu
người tham mưu
biện hộ
người biện hộ
cố vấn pháp luật
luật sư
người luật sư
chuyên gia
người chuyên gia
đại diện
người đại diện
thư ký
người thư ký
phụ tá
người phụ tá
trợ lý