Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tham tàn"
tham lam
tàn ác
tham vọng
tham nhũng
tàn bạo
tham tiền
tham quyền
tàn phá
tham ăn
tham lợi
tàn sát
tham vọng quyền lực
tham ô
tàn nhẫn
tham lam vô độ
tham lam quyền lực
tàn ác vô nhân
tham lam tài sản
tàn phá môi trường
tham lam danh vọng