Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"than"
than củi
than gỗ
chì than
bôi than
viết bằng chì than
vẽ bằng than
tối đen như mực
xám than
âm u
bóng tối
than đá
than hoạt tính
than nâu
than bùn
than cốc
than chì
than đen
than thải
than bùn
than bột