Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"than bùn"
bãi than bùn
cục than bùn
đất than bùn
tảng than bùn
ombrogene
bể phốt
mùn
mùn hữu cơ
mùn than
chất đốt
phân bón
đất ẩm
đất phèn
đất bùn
bùn đất
bùn than
bùn hữu cơ
bùn khoáng
bùn lầy
bùn sét