Từ đồng nghĩa với "than bùn"

bãi than bùn cục than bùn đất than bùn tảng than bùn
ombrogene bể phốt mùn mùn hữu cơ
mùn than chất đốt phân bón đất ẩm
đất phèn đất bùn bùn đất bùn than
bùn hữu cơ bùn khoáng bùn lầy bùn sét