Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"than chì"
chì
than chì
ruột chì
cặp chì
thanh cỡ
đạn chì
tấm chì lợp nhà
graphit
chì đen
chì mềm
chì cứng
bút chì
bút chì màu
bút chì cơ
chì vẽ
chì vẽ màu
chì khô
chì nước
chì sáp
chì bột