Từ đồng nghĩa với "than củi"

than gỗ than bôi than vẽ bằng than
viết bằng chì than xám than than đá than hoạt tính
than nâu than bùn than cốc than củi khô
than củi ướt lửa than bếp than bếp củi
nhiên liệu chất đốt củi gỗ cháy