Từ đồng nghĩa với "than nắm"

kẹp than than kẹp than nắm tay than cầm
than bó than chùm than bọc than giữ
than nắm chặt than nắm lấy than nắm gọn than nắm vững
than nắm chắc than nắm bền than nắm cứng than nắm khít
than nắm chặt chẽ than nắm vững vàng than nắm an toàn than nắm hiệu quả