Từ đồng nghĩa với "than phiến"

kêu ca phàn nàn than vãn càu nhàu
chê bai bực bội đổ lỗi cằn nhằn
than thở kêu xin than trách phê phán
chỉ trích tố cáo đòi hỏi kêu gọi
phàn nàn về bày tỏ sự không hài lòng nói xấu điều tiếng