Từ đồng nghĩa với "than quả bàng"

than than củi than gỗ chì than
bôi than viết bằng chì than vẽ bằng than tối đen như mực
xám than bóng tối âm u qua lửa than
đen tối mờ mịt u ám tối tăm
mờ mờ hắc ám đen kịt đen nhánh
đen thui