Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"than thở"
than van
than thở
kêu than
kêu rêu
than khóc
lời than vãn
lời than van
rên rỉ
rên la
rên siết
lời rên rỉ
kêu gào
than
khóc than
bài ca ai oán
kêu ca
than vãn
hú
than thở
than phiền