Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thang"
cái thang
cầu thang
bậc thang
thang máy
thang cuốn
thang dây
thang gác
thang lương
thang nhiệt độ
thang điểm
thang độ
thang bậc
thang bậc học
thang phân loại
thang cấp
thang danh lợi
thang mây
thang gỗ
thang sắt
thang nhôm