Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thang độ"
thang giá trị
mức độ
cấp độ
bậc
thang bậc
thang phân loại
thang điểm
thang đo
thang phân cấp
thang thứ bậc
thang mức
thang chỉ số
thang độ cao
thang độ sâu
thang độ khó
thang độ lớn
thang độ ẩm
thang độ nhiệt
thang độ pH
thang độ sáng