Từ đồng nghĩa với "thanh"

thanh chắn thanh gươm thanh nứa thanh sắt
thanh chéo thanh huyền vạch đường kẻ đường kẻ
vạch ngang cái chốt cửa cản cản trở
ngáng vật ngáng cái ngáng đường quầy bar
quán bar quán rượu gạch nhịp