Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thanh"
thanh chắn
thanh gươm
thanh nứa
thanh sắt
thanh chéo
thanh huyền
vạch đường kẻ
đường kẻ
vạch ngang
cái chốt cửa
cản
cản trở
ngáng
vật ngáng
cái ngáng đường
quầy bar
quán bar
quán rượu
xà
gạch nhịp